1. お名前は? (おなまえは? ) Bạn tên là gì ?
2. お元気ですか。 (おげんきですか。) : Bạn khỏe không ?
3. おいくつですか。 (おいくつですか。 ) : Bạn bao nhiêu tuổi rồi ?
4. 電話番号は何番ですか? (でんわばんごうはなんばんですか? ) : Số điện thoại của bạn là gì ?
5.日本の料理は好きですか。(にほんのりょうりはすきですか。) : Bạn có thích món ăn Nhật Bản không ?
6.日本に来た事がありますか。(にほんにきたことがありますか。) : Bạn đã từng đến Nhật Bản chưa ?
7.どのくらい日本語を習っていますか.(どのくらいにほんごをならっていますか) : Bạn học tiếng Nhật được bao lâu rồi ?
8.どこで日本語を習いましたか (どこでにほんごをならいましたか): Bạn học tiếng Nhật ở đâu ?
9. あなたの誕生日はいつですか(あなたのたんじょうびはいつですか ): Sinh nhật của bạn là khi nào ?
10. どこで働いていますか。(どこではたらいていますか): Bạn làm việc ở đâu ?
11.何て言いましたか (なんていいましたか) : Bạn nói cái gì vậy ?
12.トイレはどこですか。(トイレはどこですか) : Nhà vệ sinh ở đâu vậy ?
13.これは何ですか。 (これはなんですか。 ) : Đây là cái gì ?
14.どこに住んでいますか。 (どこにすんでいますか) : Bạn sống ở đâu ?
15.ご出身はどちらですか。 (ごしゅっしんはどちらですか) : Bạn từ đâu đến ?