Một số bộ Kanji cũng là chữ
一画 Một nét
一 nhất 乙 ất = can thứ hai
二画 Hai nét
二 nhị 人 nhân 入 nhập 八 bát 刀 đao=cái đao 力 lực 匕 thất 十 thập 又 hựu = lại, lại nữa
三画 Ba nét
口 khẩu = miệng 土 thổ=đất 士 sĩ = chỉ người 夕 tịch = chiều tối 大 đại 女 nữ 子 từ 寸thốn = thước đo 小 tiểu 山 sơn 工 công 己 kỉ = tự mình 巾 cân = khăn 干 can = khô
四画 Bốn nét
心 tâm 戸 hộ = cửa 手 thủ = tay 支 chi = nhánh 文 văn 斤 cân = cái rừu 方 phương = hướng 日 nhật 曰 viết = nói rằng 月 nguyệt 木 mộc = cây 欠 khiếm = thiếu 止 chỉ = dừng 比 tỉ = so sánh 毛 mao = lông 氏 thị = họ 水 thủy 火 hỏa 爪 trảo = móng 父 phụ 牛 ngưu = trâu 犬 khuyển = chó
五画 Năm nét
玄 huyền = đen 玉 ngọc 甘 cam = ngọt 生 sinh = sống 用 dụng = dùng 田 điền = ruộng 白 bạch 皮 bì = da 皿 mãnh = đĩa 目 mục 矛 mâu = cái lao 矢 thỉ=mũitên 石 thạch=đá 示 thị=chỉ 穴huyệt=lỗ 立 lập = đứng
六画 Sáu nét
竹 trúc 米 mễ = gạo 糸 mịch = sợichỉ 缶 phẫu = đồ đựng 羊 dương = con dê 羽 vũ = lôngvũ 老 lão = già 而 nhĩ =”mà” 耳 nhĩ = tai 肉 nhục = thịt 臣thần = bề tôi 自 tự 至 chí = đến 舌thiệt =lưỡi 舟 thuyền 色 sắc 虫 trùng = côn trùng 血 huyết = máu 行 hành = đi 衣 y = y phục
七画 Bảy nét
見kiến = nhìn 角giác = sừng 言ngôn = nói 谷cốc=thung lũng 豆đậu=hạt đậu 貝bối=trai hến 赤xích=đỏ 走tẩu=chạy 足túc=chân, đủ 身thân 車 xa 辛tân = cay 辰thần = sáng sớm 里 lý = làng quê
八画 Tám nét
金 kim = vàng, kimloại 長 trường 門 môn = cửa 雨vũ 青 thanh = xanh 非 phi = không đúng
九画 Chín nét
面diện = mặt 革 cách = da thuộc 音 âm 風 phong 飛 phi = bay 食 thực = ăn 首 thủ = đầu 香 hương
十画 Mười nét
馬 mã 骨cốt = xương 高cao 鬼 quỷ
十一画 Mười một nét
魚 ngư 鳥 điểu 鹿 lộc = hươu 麦 mạch = lúa mạch 麻 ma = cây tầm gai
十二画 Mười hai nét
黄 hoàng = vàng 黒 hắc = đen
十三画 Mười ba nét
鼓cổ = cáitrống 鼠 thử = chuột
十四画 Mười bốn nét
鼻 tị = mũi 齊=斉 tề=giốngnhau
十五画 Mười lăm nét
齒=歯 sỉ = răng
十六画 Mười sáu nét
龍=竜 long = rồng 龜;亀 quy = rùa
![](http://xkldnhatban.net/Content/desktop/images/image/23.jpg)
Mẹo học Kanji dễ nhớ
Một số bộ Kanji là cùng ý nghĩa
Ví dụ:
Bộ “nhân”, chỉ người: 人 亻 儿
Bộ “hỏa”, chỉ lửa: 火 灬
Bộ “thủy”, chỉ nước: 水 氵 氺
Bộ “thủ”, chỉ hành động: 手 扌
Bộ “tâm”, tâm can, tấm lòng: 心 忄
Bộ “nhục”, thịt: 肉 月
Chú ý là ở trên bộ “nhục” trông giống bộ “nguyệt” (thực ra là không khác gì) nhưng chúng không phải là một.
Bộ “nhân”, chỉ người: 人 亻 儿
Bộ “hỏa”, chỉ lửa: 火 灬
Bộ “thủy”, chỉ nước: 水 氵 氺
Bộ “thủ”, chỉ hành động: 手 扌
Bộ “tâm”, tâm can, tấm lòng: 心 忄
Bộ “nhục”, thịt: 肉 月
Chú ý là ở trên bộ “nhục” trông giống bộ “nguyệt” (thực ra là không khác gì) nhưng chúng không phải là một.
![](http://xkldnhatban.net/Content/desktop/images/image/24.jpg)
Mẹo học Kanji nhanh nhớ, lâu quên
Ví dụ một số bộ Kanji
Bộ “nhân”, chỉ người: 人 亻 儿
Ví dụ: 仁徳 nhân đức, 代表 đại biểu, 他 tha (khác), 仙 tiên, 全 toàn
Bộ “hỏa”, chỉ lửa: 火 灬
Ví dụ: 灰 hôi (tro), 災 tai (tai họa), 炊 xuy (nấu cơm), 熱烈 nhiệt liệt, 燃料 nhiên liệu, 照chiếu
Bộ “thủy”, chỉ nước: 水 氵 氺
Ví dụ: 永遠 vĩnh viễn, 水泳 thủy vịnh (bơi), 泣 khấp (khóc), 汗 hãn (mồ hôi)
Bộ “thảo”, cây cỏ: 艸 艹
Ví dụ: 草 thảo (cây cỏ), 苑 uyển (vườn), 蓮 liên (sen), 芙蓉 phù dung
Bộ “thủ”, chỉ hành động: 手 扌
Ví dụ: 掌 chưởng (lòng bàn tay), 握 ác (nắm chặt), 打 đả, 押 áp (đẩy), 扱 tráp (kéo, xử lý)
Bộ “tâm”, suy nghĩ: 心 忄
Ví dụ: 思想 tư tưởng, 懐疑 hoài nghi, 思惟 tư duy, 想像 tưởng tượng
Bộ “nhục”, thịt: 肉 月
Ví dụ: 肌 cơ (da), 肝 can (gan), 肩 kiên (vai), 胸 hung (ngực), 脳 não, 膳 thiện (bữa ăn), 脂肪 chỉ phương (mỡ, chất béo)
Bộ “nguyệt”, mặt trăng: 月
Ví dụ: 希望 hi vọng, 時期 thời kỳ
Bộ “mộc”, cây: 木
Ví dụ: 林 lâm, 森 sâm, 桂 quế, 栄 vinh
Bộ “kim”, vàng, kim loại: 金
Ví dụ: 銀 ngân (bạc), 銅 đồng, 鉛 duyên (chì)
Bộ “nữ”: 女
Ví dụ: 好 hảo, 妹 muội, 妻 thê, 姦 gian
Bộ “miên”, mái che: 宀
Ví dụ: 安 an, 宇宙 vũ trụ, 守 thủ, 家gia.
Hy vọng những thông trên sẽ hữu ích với bạn, giúp bạn học Kanji nhanh nhất và hiệu quả nhất! Japan.net.vn chúc các bạn thành công!
Ví dụ: 仁徳 nhân đức, 代表 đại biểu, 他 tha (khác), 仙 tiên, 全 toàn
Bộ “hỏa”, chỉ lửa: 火 灬
Ví dụ: 灰 hôi (tro), 災 tai (tai họa), 炊 xuy (nấu cơm), 熱烈 nhiệt liệt, 燃料 nhiên liệu, 照chiếu
Bộ “thủy”, chỉ nước: 水 氵 氺
Ví dụ: 永遠 vĩnh viễn, 水泳 thủy vịnh (bơi), 泣 khấp (khóc), 汗 hãn (mồ hôi)
Bộ “thảo”, cây cỏ: 艸 艹
Ví dụ: 草 thảo (cây cỏ), 苑 uyển (vườn), 蓮 liên (sen), 芙蓉 phù dung
Bộ “thủ”, chỉ hành động: 手 扌
Ví dụ: 掌 chưởng (lòng bàn tay), 握 ác (nắm chặt), 打 đả, 押 áp (đẩy), 扱 tráp (kéo, xử lý)
Bộ “tâm”, suy nghĩ: 心 忄
Ví dụ: 思想 tư tưởng, 懐疑 hoài nghi, 思惟 tư duy, 想像 tưởng tượng
Bộ “nhục”, thịt: 肉 月
Ví dụ: 肌 cơ (da), 肝 can (gan), 肩 kiên (vai), 胸 hung (ngực), 脳 não, 膳 thiện (bữa ăn), 脂肪 chỉ phương (mỡ, chất béo)
Bộ “nguyệt”, mặt trăng: 月
Ví dụ: 希望 hi vọng, 時期 thời kỳ
Bộ “mộc”, cây: 木
Ví dụ: 林 lâm, 森 sâm, 桂 quế, 栄 vinh
Bộ “kim”, vàng, kim loại: 金
Ví dụ: 銀 ngân (bạc), 銅 đồng, 鉛 duyên (chì)
Bộ “nữ”: 女
Ví dụ: 好 hảo, 妹 muội, 妻 thê, 姦 gian
Bộ “miên”, mái che: 宀
Ví dụ: 安 an, 宇宙 vũ trụ, 守 thủ, 家gia.
Hy vọng những thông trên sẽ hữu ích với bạn, giúp bạn học Kanji nhanh nhất và hiệu quả nhất! Japan.net.vn chúc các bạn thành công!