Viet Nam Japanese
Trang chủ Giới thiệu Liên hệ (+84)933 803 668 vjic@vjic.edu.vn
uy tín là thương hiệu
xuat-khau-lao-dong-nhat-ban

Động từ cấp độ N5
26/06/2017 - 520
Share on Google+

Động từ cấp độ N5
Dưới đây là danh sách các động từ thuộc cấp độ N5 được xếp theo thứ tự các chữ cái.)
Tiếng Nhật Chữ Hán Cách đọc phiên âm Nghĩa Tiếng Việt Thuộc nhóm  
あう 会う Au  Gặp gỡ 1
あく 開く Aku Mở ( nội động từ) 1
あける 開ける Akeru Mở ( ngoại động từ) 2
あげる   Ageru Đưa cho, tặng 2
あそぶ 遊ぶ Asobu Chơi 1
あびる 浴びる Abiru Tắm 2
あらう 洗う Arau Rửa 1
ある 有る Aru Có ( sự vật, sự việc) 1
あるく 歩く Aruku Đi bộ 1
いう 言う Iu Nói 1
いく 行く Iku Đi 1
いる   Iru Có ( người, động vật) 2
いれる 入れる Ireru Cho vào 2
うたう 歌う Utau Hát 1
うまれる 生まれる Umareru Được sinh ra 2
うる 売る Uru Bán 1
おきる 起きる Okiru Thức dậy 2
おく   Oku Đặt, để 1
おくる 送る Okuru Gửi 1
おす 押す Osu Đẩy, ấn 1
おぼえる 覚える Oboeru Ghi nhớ 2
およぐ 泳ぐ Oyogu Bơi 1
おりる 降りる Oriru Xuống 2
おわる 終わる Owaru Kết thúc, xong 1
かう 買う Kau Mua 1
かえす 返す Kaesu Trả lại 1
かえる 帰る Kaeru Trở về 1
かかる   Kakaru Tốn, mất khoảng 1
かく 書く Kaku Viết 1
かける   Kakeru Gọi ( điện thoại) 2
かす 貸す Kasu Cho mượn 1
かぶる 冠る Kaburu Đội 1
かりる 借りる Kariru Mượn 2
きえる 消える Kieru Tắt, biến mất( nội động từ) 2
きく 聞く Kiku Nghe 1
きる 切る Kiru Cắt 1
きる 着る Kiru Mặc 2
くる 来る Kuru Đến 3
けす 消す Kesu Tắt ( ngoại động từ) 1
こたえる 答える Kotaeru Trả lời 2
こまる 困る Komaru Gặp khó khăn 1
さく 咲く Saku Nở 1
さす   Sasu Chỉ 1
しぬ 死ぬ Shinu Chết 1
しまる 閉まる Shimaru Đóng ( nội động từ) 1
しめる 閉める Shimeru Đóng( ngoại động từ) 2
しめる 締める Shimeru Buộc chặt 2
しる 知る Shiru Biết 1
すう 吸う Suu Hút, hít 1
すむ 住む Sumu Sinh sống 1
する する Suru Làm 3
すわる 座る Suwaru Ngồi 1
だす 出す Dasu Lấy ra 1
たつ 立つ Tatsu Đứng lên 1
たのむ 頼む Tanomu Nhờ vả 1
たべる 食べる Taberu Ăn 2
ちがう 違う Chigau Khác, không đúng 1
つかう 使う Tsukau Sử dụng 1
つかれる 疲れる Tsukareru Mệt 2
つく 着く Tsuku Đến 1
つくる 作る Tsukuru Làm, tạo ra 1
つとめる 勤める Tsutomeru Làm việc tại ( ~) 2
でかける 出かける Dekakeru Đi ra ngoài 2
できる 出来る Dekiru Có thể làm được 2
でる 出る Deru Ra ngoài 2
とぶ 飛ぶ Tobu Bay 1
とまる 止まる Tomaru Dừng lại 1
とる 取る Toru Lấy 1
とる 撮る Toru Chụp ( ảnh) 1
なく 鳴く Naku Hót, kêu 1
ならぶ 並ぶ Narabu Sắp xếp( nội động từ) 1
ならべる 並べる Naraberu Sắp xếp( ngoại động từ) 2
なる   Naru Trở thành, trở nên 1
ぬぐ 脱ぐ Nugu Cởi ra 1
ねる 寝る Neru Ngủ 2
のぼる 登る Noboru Leo, trèo 1
のむ 飲む Nomu Uống 1
のる 乗る Noru Lên ( tầu, xe) 1
はいる 入る Hairu Vào 1
はく 履く Haku Mặc ( quần), đi, xỏ ( tất, giầy dép) 1
はじまる 始まる Hajimaru Bắt đầu ( nội động từ) 1
はじめる 始める Hajimeru Bắt đầu ( ngoại động từ) 2
はしる 走る Hashiru Chạy 1
はたらく 働く Hataraku Làm việc (  ~) 1
はなす 話す Hanasu Nói 1
はれる 晴れる Hareru Nắng ráo 2
ひく 引く Hiku Kéo, lôi 1
ひく 弾く Hiku Đánh, gẩy ( đàn) 1
ふく 吹く Fuku Thổi 1
ふる 降る Furu Rơi ( mưa) 1
まがる 曲がる Magaru Cong, rẽ ( nội động từ) 1
まげる 曲げる Mageru Uốn cong, rẽ ( ngoại động từ) 2
まつ 待つ Matsu Chờ đợi 1
みがく 磨く Migaku Mài, đánh 1
みせる 見せる Miseru Cho xem 2
みる 見る Miru Nhìn, xem 2
もつ 持つ Motsu Cầm, nắm 1
やすむ 休む Yasumu Nghỉ ngơi 1
やる   Yaru Làm 1
よぶ 呼ぶ Yobu Gọi 1
よむ 読む Yomu Đọc 1
わかる 分かる Wakaru Hiểu 1
わすれる 忘れる Wasureru Quên 2
わたす 渡す Watasu Đưa cho 1
わたる 渡る Wataru Băng qua, đi qua 1

Đang xử lý, vui lòng đợi...