Tiếng Nhật |
Chữ Hán |
Cách đọc phiên âm |
Nghĩa Tiếng Việt |
Thuộc nhóm |
|
あう |
会う |
Au |
Gặp gỡ |
1 |
あく |
開く |
Aku |
Mở ( nội động từ) |
1 |
あける |
開ける |
Akeru |
Mở ( ngoại động từ) |
2 |
あげる |
|
Ageru |
Đưa cho, tặng |
2 |
あそぶ |
遊ぶ |
Asobu |
Chơi |
1 |
あびる |
浴びる |
Abiru |
Tắm |
2 |
あらう |
洗う |
Arau |
Rửa |
1 |
ある |
有る |
Aru |
Có ( sự vật, sự việc) |
1 |
あるく |
歩く |
Aruku |
Đi bộ |
1 |
いう |
言う |
Iu |
Nói |
1 |
いく |
行く |
Iku |
Đi |
1 |
いる |
|
Iru |
Có ( người, động vật) |
2 |
いれる |
入れる |
Ireru |
Cho vào |
2 |
うたう |
歌う |
Utau |
Hát |
1 |
うまれる |
生まれる |
Umareru |
Được sinh ra |
2 |
うる |
売る |
Uru |
Bán |
1 |
おきる |
起きる |
Okiru |
Thức dậy |
2 |
おく |
|
Oku |
Đặt, để |
1 |
おくる |
送る |
Okuru |
Gửi |
1 |
おす |
押す |
Osu |
Đẩy, ấn |
1 |
おぼえる |
覚える |
Oboeru |
Ghi nhớ |
2 |
およぐ |
泳ぐ |
Oyogu |
Bơi |
1 |
おりる |
降りる |
Oriru |
Xuống |
2 |
おわる |
終わる |
Owaru |
Kết thúc, xong |
1 |
かう |
買う |
Kau |
Mua |
1 |
かえす |
返す |
Kaesu |
Trả lại |
1 |
かえる |
帰る |
Kaeru |
Trở về |
1 |
かかる |
|
Kakaru |
Tốn, mất khoảng |
1 |
かく |
書く |
Kaku |
Viết |
1 |
かける |
|
Kakeru |
Gọi ( điện thoại) |
2 |
かす |
貸す |
Kasu |
Cho mượn |
1 |
かぶる |
冠る |
Kaburu |
Đội |
1 |
かりる |
借りる |
Kariru |
Mượn |
2 |
きえる |
消える |
Kieru |
Tắt, biến mất( nội động từ) |
2 |
きく |
聞く |
Kiku |
Nghe |
1 |
きる |
切る |
Kiru |
Cắt |
1 |
きる |
着る |
Kiru |
Mặc |
2 |
くる |
来る |
Kuru |
Đến |
3 |
けす |
消す |
Kesu |
Tắt ( ngoại động từ) |
1 |
こたえる |
答える |
Kotaeru |
Trả lời |
2 |
こまる |
困る |
Komaru |
Gặp khó khăn |
1 |
さく |
咲く |
Saku |
Nở |
1 |
さす |
|
Sasu |
Chỉ |
1 |
しぬ |
死ぬ |
Shinu |
Chết |
1 |
しまる |
閉まる |
Shimaru |
Đóng ( nội động từ) |
1 |
しめる |
閉める |
Shimeru |
Đóng( ngoại động từ) |
2 |
しめる |
締める |
Shimeru |
Buộc chặt |
2 |
しる |
知る |
Shiru |
Biết |
1 |
すう |
吸う |
Suu |
Hút, hít |
1 |
すむ |
住む |
Sumu |
Sinh sống |
1 |
する |
する |
Suru |
Làm |
3 |
すわる |
座る |
Suwaru |
Ngồi |
1 |
だす |
出す |
Dasu |
Lấy ra |
1 |
たつ |
立つ |
Tatsu |
Đứng lên |
1 |
たのむ |
頼む |
Tanomu |
Nhờ vả |
1 |
たべる |
食べる |
Taberu |
Ăn |
2 |
ちがう |
違う |
Chigau |
Khác, không đúng |
1 |
つかう |
使う |
Tsukau |
Sử dụng |
1 |
つかれる |
疲れる |
Tsukareru |
Mệt |
2 |
つく |
着く |
Tsuku |
Đến |
1 |
つくる |
作る |
Tsukuru |
Làm, tạo ra |
1 |
つとめる |
勤める |
Tsutomeru |
Làm việc tại (に ~) |
2 |
でかける |
出かける |
Dekakeru |
Đi ra ngoài |
2 |
できる |
出来る |
Dekiru |
Có thể làm được |
2 |
でる |
出る |
Deru |
Ra ngoài |
2 |
とぶ |
飛ぶ |
Tobu |
Bay |
1 |
とまる |
止まる |
Tomaru |
Dừng lại |
1 |
とる |
取る |
Toru |
Lấy |
1 |
とる |
撮る |
Toru |
Chụp ( ảnh) |
1 |
なく |
鳴く |
Naku |
Hót, kêu |
1 |
ならぶ |
並ぶ |
Narabu |
Sắp xếp( nội động từ) |
1 |
ならべる |
並べる |
Naraberu |
Sắp xếp( ngoại động từ) |
2 |
なる |
|
Naru |
Trở thành, trở nên |
1 |
ぬぐ |
脱ぐ |
Nugu |
Cởi ra |
1 |
ねる |
寝る |
Neru |
Ngủ |
2 |
のぼる |
登る |
Noboru |
Leo, trèo |
1 |
のむ |
飲む |
Nomu |
Uống |
1 |
のる |
乗る |
Noru |
Lên ( tầu, xe) |
1 |
はいる |
入る |
Hairu |
Vào |
1 |
はく |
履く |
Haku |
Mặc ( quần), đi, xỏ ( tất, giầy dép) |
1 |
はじまる |
始まる |
Hajimaru |
Bắt đầu ( nội động từ) |
1 |
はじめる |
始める |
Hajimeru |
Bắt đầu ( ngoại động từ) |
2 |
はしる |
走る |
Hashiru |
Chạy |
1 |
はたらく |
働く |
Hataraku |
Làm việc ( で ~) |
1 |
はなす |
話す |
Hanasu |
Nói |
1 |
はれる |
晴れる |
Hareru |
Nắng ráo |
2 |
ひく |
引く |
Hiku |
Kéo, lôi |
1 |
ひく |
弾く |
Hiku |
Đánh, gẩy ( đàn) |
1 |
ふく |
吹く |
Fuku |
Thổi |
1 |
ふる |
降る |
Furu |
Rơi ( mưa) |
1 |
まがる |
曲がる |
Magaru |
Cong, rẽ ( nội động từ) |
1 |
まげる |
曲げる |
Mageru |
Uốn cong, rẽ ( ngoại động từ) |
2 |
まつ |
待つ |
Matsu |
Chờ đợi |
1 |
みがく |
磨く |
Migaku |
Mài, đánh |
1 |
みせる |
見せる |
Miseru |
Cho xem |
2 |
みる |
見る |
Miru |
Nhìn, xem |
2 |
もつ |
持つ |
Motsu |
Cầm, nắm |
1 |
やすむ |
休む |
Yasumu |
Nghỉ ngơi |
1 |
やる |
|
Yaru |
Làm |
1 |
よぶ |
呼ぶ |
Yobu |
Gọi |
1 |
よむ |
読む |
Yomu |
Đọc |
1 |
わかる |
分かる |
Wakaru |
Hiểu |
1 |
わすれる |
忘れる |
Wasureru |
Quên |
2 |
わたす |
渡す |
Watasu |
Đưa cho |
1 |
わたる |
渡る |
Wataru |
Băng qua, đi qua |
1 |