Cùng nhau bổ sung một số động từ thường gặp các bạn nhé )
-
乾かす(かわかす): Làm khô
-
飲む(のむ): Uống
-
止む(やむ): Dứt / Tạnh (mưa)
-
噛む(かむ): Cắn / Nhai
-
住む(すむ): Sinh sống
-
込む(こむ): Đông đúc
-
休む(やすむ): Nghỉ ngơi
-
頼む(たのむ): Nhờ / Yêu cầu
-
盗む(ぬすむ): Trộm cắp
-
悲しむ(かなしむ): Buồn / Đau khổ
-
踏む(ふむ): Giẫm / Đạp
-
死ぬ(しぬ): Chết
-
選ぶ(えらぶ): Lựa chọn
-
遊ぶ(あそぶ): Chơi
-
転ぶ(ころぶ): Té ngã
-
並ぶ(ならぶ): Xếp hàng
-
飛ぶ(とぶ): Bay
-
運ぶ(はこぶ): Vận chuyển
-
喜ぶ(よろこぶ): Vui mừng
-
吸う(すう): Hút / Hít
-
買う(かう): Mua
-
会う(あう): Gặp
-
貰う(もらう): Nhận
-
洗う(あらう): Rửa / Giặt
-
手伝う(てつだう): Giúp đỡ
-
歌う(うたう): Hát
-
言う(いう): Nói
-
思う(おもう): Nghĩ / Tưởng
-
似合う(にあう): Phù hợp
-
払う(はらう): Chi trả
-
使う(つかう): Sử dụng
-
拾う(ひろう): Nhặt / Lượm
-
間に合う(まにあう): Kịp
-
習う(ならう): Học tập
-
笑う(わらう): Cười
-
誘う(さそう): Rủ rê
-
祝う(いわう): Chúc mừng
-
違う(ちがう): Sai / Khác
-
立つ(たつ): Đứng
-
待つ(まつ): Chờ đợi
-
持つ(もつ): Mang / Cầm
-
勝つ(かつ): Thắng
-
作る(つくる): Làm / Chế tạo
-
入る(はいる): Vào / Đi vào
-
終わる(おわる): Kết thúc / Xong
-
かかる: Tốn / Mất
-
取る(とる): Lấy